9772.
requirement
nhu cầu, sự đòi hỏi
Thêm vào từ điển của tôi
9773.
french bread
bánh mì nướng già (hình thoi nh...
Thêm vào từ điển của tôi
9775.
chain reaction
(vật lý), (hoá học) phản ứng d...
Thêm vào từ điển của tôi
9776.
galoot
thuỷ thủ
Thêm vào từ điển của tôi
9777.
verjuice
nước quả chua (của nho... dùng ...
Thêm vào từ điển của tôi
9779.
sundowner
(Uc) người đi tìm việc tính từn...
Thêm vào từ điển của tôi
9780.
evanescent
chóng phai mờ (ấn tượng...); ph...
Thêm vào từ điển của tôi