TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

971. hole lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoa...

Thêm vào từ điển của tôi
972. chapter chương (sách) Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
973. american (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước M... Du lịch Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
974. mole đê chắn sóng

Thêm vào từ điển của tôi
975. stupid ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
976. star sao, ngôi sao, tinh tú Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
977. surprise sự ngạc nhiên Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
978. elf yêu tinh

Thêm vào từ điển của tôi
979. harry phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầ...

Thêm vào từ điển của tôi
980. space không gian, không trung, khoảng... Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi