971.
hole
lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoa...
Thêm vào từ điển của tôi
974.
mole
đê chắn sóng
Thêm vào từ điển của tôi
975.
stupid
ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
976.
star
sao, ngôi sao, tinh tú
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
978.
elf
yêu tinh
Thêm vào từ điển của tôi
979.
harry
phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầ...
Thêm vào từ điển của tôi
980.
space
không gian, không trung, khoảng...
Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi