9681.
slippered
có đi dép lê, có đi giày hạ
Thêm vào từ điển của tôi
9682.
rabbitry
nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ
Thêm vào từ điển của tôi
9684.
repulse
(quân sự) sự đẩy lùi (một cuộc ...
Thêm vào từ điển của tôi
9685.
impure
không trong sạch, không tinh kh...
Thêm vào từ điển của tôi
9687.
swellish
khá sang, khá bảnh bao
Thêm vào từ điển của tôi
9688.
kettle-drummer
(âm nhạc) người chơi trống định...
Thêm vào từ điển của tôi
9689.
pull-out
sự rút (quân đội...); sự rút lu...
Thêm vào từ điển của tôi