TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

9651. laughing-gas (hoá học) khí tê (dùng khi chữa...

Thêm vào từ điển của tôi
9652. olive oil dầu ôliu

Thêm vào từ điển của tôi
9653. whore-master người hay chi gái

Thêm vào từ điển của tôi
9654. re-surface làm láng bóng lại (mặt, giây......

Thêm vào từ điển của tôi
9655. grease monkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) th...

Thêm vào từ điển của tôi
9656. neuropathology (y học) bệnh học thần kinh

Thêm vào từ điển của tôi
9657. encirclement sự vây quanh, sự bao quanh, sự ...

Thêm vào từ điển của tôi
9658. suggestibility khả năng gợi ý (của một ý kiến)

Thêm vào từ điển của tôi
9659. etching-needle mùi khắc axit

Thêm vào từ điển của tôi
9660. between-maid cô hầu phụ

Thêm vào từ điển của tôi