TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8411. fellow-passenger bạn đi đường ((cũng) fellow-tra...

Thêm vào từ điển của tôi
8412. south-eastern đông nam

Thêm vào từ điển của tôi
8413. needle-lace đăng ten ren bằng kim

Thêm vào từ điển của tôi
8414. waste-book (kế toán) sổ ghi tạm

Thêm vào từ điển của tôi
8415. knock-out (thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đ...

Thêm vào từ điển của tôi
8416. evening meal bữa cơm chiều, bữa cơm tối

Thêm vào từ điển của tôi
8417. liquidate thanh lý, thanh toán

Thêm vào từ điển của tôi
8418. sheet music bản nhạc bướm

Thêm vào từ điển của tôi
8419. tenancy sự thuê, mướn (nhà, đất...), sự...

Thêm vào từ điển của tôi
8420. swanky (từ lóng) trưng diện, phô trươn...

Thêm vào từ điển của tôi