TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8401. exhibitioner học sinh (đại học) được học bổn...

Thêm vào từ điển của tôi
8402. pagoda-tree (thực vật học) cây đa

Thêm vào từ điển của tôi
8403. trail-blazer người mở đường, người tiên phon...

Thêm vào từ điển của tôi
8404. longeron thân (máy bay)

Thêm vào từ điển của tôi
8405. cooking range bếp lò

Thêm vào từ điển của tôi
8406. shiner (từ lóng) đồng tiền vàng Anh xư...

Thêm vào từ điển của tôi
8407. ceruse (hoá học) chì cacbonat

Thêm vào từ điển của tôi
8408. aforementioned đã kể ở trên, đã nói trên, đã k...

Thêm vào từ điển của tôi
8409. misconception sự quan niệm sai, sự nhận thức ...

Thêm vào từ điển của tôi
8410. foul play lối chơi trái luật; lối chơi gi...

Thêm vào từ điển của tôi