8391.
crocky
(từ lóng) ốm yếu, kiệt sức
Thêm vào từ điển của tôi
8392.
property-man
người phụ trách đồ dùng sân khấ...
Thêm vào từ điển của tôi
8394.
swanky
(từ lóng) trưng diện, phô trươn...
Thêm vào từ điển của tôi
8395.
mental hospital
bệnh viện tinh thần kinh, nhà t...
Thêm vào từ điển của tôi
8396.
may-queen
hoa khôi ngày hội tháng năm
Thêm vào từ điển của tôi
8397.
mildness
tính nhẹ, tính êm
Thêm vào từ điển của tôi
8398.
pigeon-breast
ngực nhô ra (như ức bồ câu)
Thêm vào từ điển của tôi
8399.
time-pleaser
kẻ xu thời, kẻ cơ hội
Thêm vào từ điển của tôi
8400.
exhibitioner
học sinh (đại học) được học bổn...
Thêm vào từ điển của tôi