8371.
bargainer
người mặc cả
Thêm vào từ điển của tôi
8372.
flying fox
(động vật học) dơi quạ
Thêm vào từ điển của tôi
8373.
withholding
sự từ chối không làm; sự từ chố...
Thêm vào từ điển của tôi
8374.
drunkenly
say rượu
Thêm vào từ điển của tôi
8375.
unquestionable
không thể nghi ngờ được, chắc c...
Thêm vào từ điển của tôi
8376.
incapacity
sự không đủ khả năng, sự không ...
Thêm vào từ điển của tôi
8377.
unrecallable
không thể gọi về, không thể tri...
Thêm vào từ điển của tôi
8378.
reappearance
sự lại xuất hiện, sự lại hiện r...
Thêm vào từ điển của tôi
8379.
babel
(kinh thánh) (Babel) tháp Ba-be...
Thêm vào từ điển của tôi