7812.
bespoke
đặt trước, giữ trước, đặt (hàng...
Thêm vào từ điển của tôi
7813.
pre-admission
sự cho vào trước, sự nhận vào t...
Thêm vào từ điển của tôi
7814.
incumbent
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một ...
Thêm vào từ điển của tôi
7815.
knee-pad
miếng đệm đầu gối (vải, cao su ...
Thêm vào từ điển của tôi
7816.
concealer
người giấu giếm, người che đậy
Thêm vào từ điển của tôi
7818.
decolorizer
chất làm phai màu, chất làm bay...
Thêm vào từ điển của tôi
7819.
white metal
hợp kim gi bạc
Thêm vào từ điển của tôi
7820.
fading
(raddiô) sự giảm âm
Thêm vào từ điển của tôi