7811.
expectant
có tính chất mong đợi, có tính ...
Thêm vào từ điển của tôi
7813.
sweeper
người quét; máy quét
Thêm vào từ điển của tôi
7814.
bobcat
(động vật học) linh miêu Mỹ
Thêm vào từ điển của tôi
7815.
migraine
(y học) chứng đau nửa đầu
Thêm vào từ điển của tôi
7817.
unseasoned
còn tưi, chưa khô (gỗ); còn non...
Thêm vào từ điển của tôi
7818.
chimera
(thần thoại Hy-lạp) quái vật đu...
Thêm vào từ điển của tôi
7819.
three-quarter
ba phần tư (kiểu ảnh...)
Thêm vào từ điển của tôi
7820.
maid-in-waiting
thị nữ, thị tỳ (theo hầu các ho...
Thêm vào từ điển của tôi