7803.
searchlight
đèn pha rọi (máy bay địch...)
Thêm vào từ điển của tôi
7804.
small-sword
kiếm ngắn, đoản kiếm
Thêm vào từ điển của tôi
7805.
distillate
(hoá học) phần cất, sản phẩm cấ...
Thêm vào từ điển của tôi
7806.
infertile
không màu mỡ, cằn cỗi
Thêm vào từ điển của tôi
7808.
bespoke
đặt trước, giữ trước, đặt (hàng...
Thêm vào từ điển của tôi
7809.
pre-admission
sự cho vào trước, sự nhận vào t...
Thêm vào từ điển của tôi
7810.
phthisical
(y học) (thuộc) bệnh lao
Thêm vào từ điển của tôi