7772.
flirtatious
thích tán tỉnh, thích ve vãn; t...
Thêm vào từ điển của tôi
7773.
cowardice
tính nhát gan, tính nhút nhát; ...
Thêm vào từ điển của tôi
7774.
simple-hearted
thật thà, ngay thẳng; hồn nhiên
Thêm vào từ điển của tôi
7776.
loss-leader
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món hàng bán l...
Thêm vào từ điển của tôi
7778.
gametophyte
(thực vật học) thể giao t
Thêm vào từ điển của tôi
7779.
headphone
ống nghe (điện đài)
Thêm vào từ điển của tôi