7762.
threadworm
(động vật học) giun kim
Thêm vào từ điển của tôi
7763.
short-term
ngắn kỳ (tiền cho vay...)
Thêm vào từ điển của tôi
7764.
regimentation
(quân sự) sự tổ chức thành trun...
Thêm vào từ điển của tôi
7765.
everglade
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầm lầy
Thêm vào từ điển của tôi
7766.
indebtedness
sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ
Thêm vào từ điển của tôi
7767.
legal tender
tiền tệ chính thức
Thêm vào từ điển của tôi
7768.
nymphomaniac
(y học) chứng cuồng dâm (của đà...
Thêm vào từ điển của tôi
7770.
waistcoat
áo gi lê
Thêm vào từ điển của tôi