681.
expert
nhà chuyên môn, chuyên gia, chu...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
682.
probably
chắc hẳn
Thêm vào từ điển của tôi
683.
search
sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; s...
Thêm vào từ điển của tôi
684.
physic
thuật điều trị; nghề y
Thêm vào từ điển của tôi
686.
prey
mồi
Thêm vào từ điển của tôi
687.
rainforest
rừng nhiệt đới
Thêm vào từ điển của tôi
689.
play
sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa ...
Thêm vào từ điển của tôi