6801.
edgewise
từ phía bên cạnh
Thêm vào từ điển của tôi
6802.
pillow-fight
cuộc ném nhau bằng gối
Thêm vào từ điển của tôi
6803.
patella
(giải phẫu) xương bánh chè (ở đ...
Thêm vào từ điển của tôi
6804.
awaken
thức giấc, thức dậy; thức, khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
6805.
intruder
người vào bừa; người không mời ...
Thêm vào từ điển của tôi
6806.
monumental
(thuộc) công trình kỷ niệm; dùn...
Thêm vào từ điển của tôi
6807.
giddy
chóng mặt, choáng váng, lảo đảo
Thêm vào từ điển của tôi
6808.
seal brown
màu nâu sẫm
Thêm vào từ điển của tôi
6809.
youngling
(thơ ca) thanh niên, thiếu nữ
Thêm vào từ điển của tôi
6810.
queasy
làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức...
Thêm vào từ điển của tôi