TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

6811. seal brown màu nâu sẫm

Thêm vào từ điển của tôi
6812. youngling (thơ ca) thanh niên, thiếu nữ

Thêm vào từ điển của tôi
6813. inspirational (thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứn...

Thêm vào từ điển của tôi
6814. clothes-peg cái kẹp (để) phơi quần áo

Thêm vào từ điển của tôi
6815. ungloved không có bao tay, không mang gă...

Thêm vào từ điển của tôi
6816. censure sự phê bình, sự chỉ trích, sự k...

Thêm vào từ điển của tôi
6817. bitterness vị đắng

Thêm vào từ điển của tôi
6818. psychopathology (y học) bệnh học tâm lý, bệnh h...

Thêm vào từ điển của tôi
6819. greeting-card thiếp chúc mừng (ngày sinh, ngà...

Thêm vào từ điển của tôi
6820. rough-and-ready qua loa đại khái nhưng được việ...

Thêm vào từ điển của tôi