6811.
deserted
không người ở, hoang vắng, trốn...
Thêm vào từ điển của tôi
6812.
observant
hay quan sát, tinh mắt, tinh ý
Thêm vào từ điển của tôi
6813.
shock absorber
nhíp chống sốc, lò xo chống sốc
Thêm vào từ điển của tôi
6814.
causeway
đường đắp cao (qua vùng lầy lội...
Thêm vào từ điển của tôi
6815.
rags-to-riches
rags-to-riches story chuyện phấ...
Thêm vào từ điển của tôi
6816.
plasticine
chất dẻo platixin (thay thế cho...
Thêm vào từ điển của tôi
6817.
destroyer
người phá hoại, người phá huỷ, ...
Thêm vào từ điển của tôi
6818.
congressional
(thuộc) đại hội, (thuộc) hội ng...
Thêm vào từ điển của tôi
6819.
provider
người cung cấp
Thêm vào từ điển của tôi
6820.
unthatched
không có mái rạ, không có mái t...
Thêm vào từ điển của tôi