6701.
resemblance
sự giống nhau
Thêm vào từ điển của tôi
6702.
left-wing
(chính trị) thuộc cánh tả, thuộ...
Thêm vào từ điển của tôi
6703.
small arms
vũ khí nhỏ (cầm tay được như sú...
Thêm vào từ điển của tôi
6704.
preoccupation
mối bận tâm, mối lo lắng, mối ư...
Thêm vào từ điển của tôi
6705.
railway
đường sắt, đường xe lửa, đường ...
Thêm vào từ điển của tôi
6706.
impractical
không thực tế
Thêm vào từ điển của tôi
6708.
interpersonal
giữa cá nhân với nhau
Thêm vào từ điển của tôi
6710.
kerosene
dầu lửa
Thêm vào từ điển của tôi