TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

6601. alcoholism tác hại của rượu (đối với cơ th...

Thêm vào từ điển của tôi
6602. tattooer người xăm mình

Thêm vào từ điển của tôi
6603. burgundy rượu vang đỏ buôcgônhơ

Thêm vào từ điển của tôi
6604. coolie phu, cu li

Thêm vào từ điển của tôi
6605. dream-world xứ mơ

Thêm vào từ điển của tôi
6606. crash-helmet mũ (của người) lái mô tô

Thêm vào từ điển của tôi
6607. working man công nhân

Thêm vào từ điển của tôi
6608. hayloft vựa cỏ khô

Thêm vào từ điển của tôi
6609. settler người giải quyết (vấn đề)

Thêm vào từ điển của tôi
6610. high-class hạng cao, hạng nhất, thượng hạn...

Thêm vào từ điển của tôi