TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

6581. thoughtless không suy nghĩ, vô tư lự

Thêm vào từ điển của tôi
6582. acknowledgement sự nhận, sự công nhận, sự thừa ...

Thêm vào từ điển của tôi
6583. superfamily (sinh vật học) liên họ

Thêm vào từ điển của tôi
6584. matelot (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ

Thêm vào từ điển của tôi
6585. unambiguous không mơ hồ, rõ ràng; không nhậ...

Thêm vào từ điển của tôi
6586. outskirts vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại...

Thêm vào từ điển của tôi
6587. discoloration sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc ...

Thêm vào từ điển của tôi
6588. factual (thuộc) sự thực; căn cứ trên sự...

Thêm vào từ điển của tôi
6589. manager người quản lý, quản đốc, giám đ...

Thêm vào từ điển của tôi
6590. foxtail đuôi cáo

Thêm vào từ điển của tôi