5891.
delivery note
(thương nghiệp) phiếu giao hàng
Thêm vào từ điển của tôi
5892.
conversational
(thuộc) sự nói chuyện, (thuộc) ...
Thêm vào từ điển của tôi
5893.
vagabond
lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầ...
Thêm vào từ điển của tôi
5894.
interphone
hệ thống dây nói nội bộ, hệ thố...
Thêm vào từ điển của tôi
5895.
sounding-board
màn hướng âm (về phía người ngh...
Thêm vào từ điển của tôi
5896.
battlefield
chiến trường
Thêm vào từ điển của tôi
5897.
insignificant
không quan trọng, tầm thường
Thêm vào từ điển của tôi
5898.
ducking
sự săn vịt trời
Thêm vào từ điển của tôi
5899.
salad
rau xà lách
Thêm vào từ điển của tôi
5900.
wiper
người lau chùi
Thêm vào từ điển của tôi