TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57491. apostatize bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng

Thêm vào từ điển của tôi
57492. hornlike như sừng, giống sừng

Thêm vào từ điển của tôi
57493. chancre (y học) săng

Thêm vào từ điển của tôi
57494. chylification (sinh vật học) sự hoá thành dịc...

Thêm vào từ điển của tôi
57495. dead-wind (hàng hải) gió ngược

Thêm vào từ điển của tôi
57496. coleoptera (động vật học) bộ cánh cứng

Thêm vào từ điển của tôi
57497. lionize đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ,...

Thêm vào từ điển của tôi
57498. metagenetic (sinh vật học) giao thế thế hệ

Thêm vào từ điển của tôi
57499. conservancy sự bảo vệ (của nhà nước đối với...

Thêm vào từ điển của tôi
57500. doglight cuộc chó cắn nhau

Thêm vào từ điển của tôi