57501.
satin cloth
vải len láng
Thêm vào từ điển của tôi
57502.
selenotropism
(thực vật học) tính hướng mặt t...
Thêm vào từ điển của tôi
57503.
angle-wise
có góc, có góc cạnh
Thêm vào từ điển của tôi
57504.
dupability
tính có thể bịp được, tính dễ b...
Thêm vào từ điển của tôi
57505.
fire-opal
(khoáng chất) opan lửa
Thêm vào từ điển của tôi
57506.
in-toed
có ngón chân quay vào trong
Thêm vào từ điển của tôi
57507.
undisposed
chưa sử dụng đến, chưa dùng đến
Thêm vào từ điển của tôi
57508.
kennel ration
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mó...
Thêm vào từ điển của tôi
57509.
morass
đầm lầy, bãi lầy
Thêm vào từ điển của tôi
57510.
numismatist
người nghiên cứu tiền đúc
Thêm vào từ điển của tôi