TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57081. fuggy có mùi ẩm mốc, có mùi hôi

Thêm vào từ điển của tôi
57082. illusionism thuyết ảo tưởng

Thêm vào từ điển của tôi
57083. mc carthyism (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách chố...

Thêm vào từ điển của tôi
57084. abetment sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khí...

Thêm vào từ điển của tôi
57085. affreightment (hàng hải) sự thuê tàu, chở hàn...

Thêm vào từ điển của tôi
57086. aperitive nhuận tràng

Thêm vào từ điển của tôi
57087. sloppiness sự lõng bõng

Thêm vào từ điển của tôi
57088. clothes-press tủ com mốt (đựng quần áo)

Thêm vào từ điển của tôi
57089. fire house trạm chữa cháy, trạm cứu hoả

Thêm vào từ điển của tôi
57090. heeled có gót

Thêm vào từ điển của tôi