57091.
carbuncular
lắm nhọt, lắm cụm nhọt
Thêm vào từ điển của tôi
57092.
compunction
sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hậ...
Thêm vào từ điển của tôi
57094.
dinnerless
nhịn đói, không ăn
Thêm vào từ điển của tôi
57095.
incommodate
làm phiền, quấy rầy, làm khó ch...
Thêm vào từ điển của tôi
57097.
authorship
nghề viết văn
Thêm vào từ điển của tôi
57098.
cruet
lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để...
Thêm vào từ điển của tôi
57099.
iconomachy
sự bài trừ thờ thánh tượng
Thêm vào từ điển của tôi
57100.
picture-theatre
rạp chiếu bóng, rạp xi nê ((cũn...
Thêm vào từ điển của tôi