56511.
caddie
người phục dịch những người đán...
Thêm vào từ điển của tôi
56512.
coleoptera
(động vật học) bộ cánh cứng
Thêm vào từ điển của tôi
56513.
dropsical
(y học) phù
Thêm vào từ điển của tôi
56514.
extemporaneity
tính ứng khẩu, tính tuỳ ứng
Thêm vào từ điển của tôi
56515.
fly-fish
câu (cá) bằng ruồi
Thêm vào từ điển của tôi
56516.
forehanded
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuẩn bị trước...
Thêm vào từ điển của tôi
56517.
hornswoggle
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừ...
Thêm vào từ điển của tôi
56518.
ink-well
lọ mực (đặt vào lỗ ở bàn)
Thêm vào từ điển của tôi
56519.
nopal
(thực vật học) cây tay tiên (mộ...
Thêm vào từ điển của tôi
56520.
pultaceous
mềm nhão
Thêm vào từ điển của tôi