56521.
viscose
(nghành dệt) vitcô
Thêm vào từ điển của tôi
56522.
inapt
không thích hợp, không thích đá...
Thêm vào từ điển của tôi
56523.
jeer
((hàng hải), (thường) số nhiều...
Thêm vào từ điển của tôi
56524.
resplendency
sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng...
Thêm vào từ điển của tôi
56525.
stone-blind
hoàn toàn mù, mù tịt
Thêm vào từ điển của tôi
56526.
trembly
run
Thêm vào từ điển của tôi
56527.
un-english
(un-English) không Anh, không c...
Thêm vào từ điển của tôi
56528.
anacoluthon
câu văn mất liên tục
Thêm vào từ điển của tôi
56529.
deviatory
lệch sai đi
Thêm vào từ điển của tôi
56530.
disablement
sự làm cho bất lực, sự làm cho ...
Thêm vào từ điển của tôi