56331.
self-coloured
một màu, đồng màu, cùng màu
Thêm vào từ điển của tôi
56332.
umbel
(thực vật học) tán (kiểu cụm ho...
Thêm vào từ điển của tôi
56333.
apolaustic
dễ bị thú vui cám dỗ, dễ bị kho...
Thêm vào từ điển của tôi
56334.
bacteriology
khoa nghiên cứu vi khuẩn
Thêm vào từ điển của tôi
56336.
dove-cot
chuồng chim câu
Thêm vào từ điển của tôi
56337.
fore-cabin
buồng ở phía trước tàu (cho hàn...
Thêm vào từ điển của tôi
56338.
indirect labour
lao động không trực tiếp sản xu...
Thêm vào từ điển của tôi
56340.
fore-edge
rìa trước (sách) (đối với rìa g...
Thêm vào từ điển của tôi