56331.
unhealthiness
tình trạng sức khoẻ kém, tình t...
Thêm vào từ điển của tôi
56332.
anisometropia
(y học) tật chiết quang mắt khô...
Thêm vào từ điển của tôi
56333.
carriagge-drive
đường đi (trong vườn hoa...)
Thêm vào từ điển của tôi
56334.
coal-scuttle
thùng đựng than (đặt gần lò sưở...
Thêm vào từ điển của tôi
56335.
instanter
(thường)(đùa cợt) lập tức, tức ...
Thêm vào từ điển của tôi
56336.
juggins
(từ lóng) người ngốc nghếch, ng...
Thêm vào từ điển của tôi
56337.
land office
sở quản lý ruộng đất
Thêm vào từ điển của tôi
56338.
octette
(âm nhạc) bộ tám; bài hát choi ...
Thêm vào từ điển của tôi
56340.
prepotence
sự cường mạnh; quyền hơn, thế m...
Thêm vào từ điển của tôi