56331.
dyspnoeic
(y học) bị khó thở
Thêm vào từ điển của tôi
56332.
half-boot
giày ống ngắn
Thêm vào từ điển của tôi
56333.
possessor
người có, người có quyền sở hữu...
Thêm vào từ điển của tôi
56334.
tag day
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệ...
Thêm vào từ điển của tôi
56335.
climactic
(văn học) theo phép tiến dần
Thêm vào từ điển của tôi
56337.
lifebelt
đai cứu đắm
Thêm vào từ điển của tôi
56338.
literariness
tính chất văn chương, tính chất...
Thêm vào từ điển của tôi
56339.
natheless
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy ...
Thêm vào từ điển của tôi
56340.
storiated
trình bày đẹp đẽ (trang sách đầ...
Thêm vào từ điển của tôi