56321.
pyriform
hình quả lê
Thêm vào từ điển của tôi
56322.
unhealthiness
tình trạng sức khoẻ kém, tình t...
Thêm vào từ điển của tôi
56323.
anisometropia
(y học) tật chiết quang mắt khô...
Thêm vào từ điển của tôi
56324.
carriagge-drive
đường đi (trong vườn hoa...)
Thêm vào từ điển của tôi
56325.
coal-scuttle
thùng đựng than (đặt gần lò sưở...
Thêm vào từ điển của tôi
56326.
instanter
(thường)(đùa cợt) lập tức, tức ...
Thêm vào từ điển của tôi
56327.
juggins
(từ lóng) người ngốc nghếch, ng...
Thêm vào từ điển của tôi
56328.
land office
sở quản lý ruộng đất
Thêm vào từ điển của tôi
56329.
octette
(âm nhạc) bộ tám; bài hát choi ...
Thêm vào từ điển của tôi