56322.
friction-cone
(kỹ thuật) côn ma xát
Thêm vào từ điển của tôi
56323.
momently
lúc lắc, luôn luôn
Thêm vào từ điển của tôi
56324.
night-fly
bướm đêm
Thêm vào từ điển của tôi
56325.
plexor
(y học) búa gõ (để gõ vào tấm g...
Thêm vào từ điển của tôi
56326.
protium
(hoá học) Proti
Thêm vào từ điển của tôi
56327.
sabbatise
theo tục nghỉ ngày xaba
Thêm vào từ điển của tôi
56328.
self-coloured
một màu, đồng màu, cùng màu
Thêm vào từ điển của tôi
56329.
umbel
(thực vật học) tán (kiểu cụm ho...
Thêm vào từ điển của tôi
56330.
apolaustic
dễ bị thú vui cám dỗ, dễ bị kho...
Thêm vào từ điển của tôi