TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56281. fire-new (từ cổ,nghĩa cổ) mới toanh

Thêm vào từ điển của tôi
56282. pierage thuế bến, thuế cầu tàu

Thêm vào từ điển của tôi
56283. side-arms vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡ...

Thêm vào từ điển của tôi
56284. arbitrament sự phân xử; sự quyết định của t...

Thêm vào từ điển của tôi
56285. bounder (từ lóng) anh chàng bất lịch sự...

Thêm vào từ điển của tôi
56286. double-natured có hai tính chất khác nhau

Thêm vào từ điển của tôi
56287. oil-nut (thực vật học) hạt thầu dầu

Thêm vào từ điển của tôi
56288. quartern góc tư pin (một phần tư của pin...

Thêm vào từ điển của tôi
56289. salt-pit hầm khai thác muối

Thêm vào từ điển của tôi
56290. satin cloth vải len láng

Thêm vào từ điển của tôi