TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55211. illuminable có thể soi sáng, có thể làm sán...

Thêm vào từ điển của tôi
55212. lactometer cái đo sữa

Thêm vào từ điển của tôi
55213. lilied giống màu hoa huệ tây; trắng ng...

Thêm vào từ điển của tôi
55214. mis-spell viết văn sai, viết sai chính tả

Thêm vào từ điển của tôi
55215. near-sightedness tật cận thị

Thêm vào từ điển của tôi
55216. overrent lấy tiền thuê (nhà...) quá cao

Thêm vào từ điển của tôi
55217. qualyfier người có đủ tư cách, người có đ...

Thêm vào từ điển của tôi
55218. triolet thơ triôlê (thơ tám câu hai vần...

Thêm vào từ điển của tôi
55219. darwinism học thuyết Đắc-uyn

Thêm vào từ điển của tôi
55220. lyceum (Lyceum) vườn Ly-xi-um (ở A-ten...

Thêm vào từ điển của tôi