TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

541. expose phơi ra

Thêm vào từ điển của tôi
542. boy con trai, thiếu niên; con trai ... Gia đình Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
543. doe hươu cái, hoãng cái; nai cái

Thêm vào từ điển của tôi
544. pity lòng thương hại, lòng thương xó...

Thêm vào từ điển của tôi
545. stale cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, c...

Thêm vào từ điển của tôi
546. skate (động vật học) cá đuổi

Thêm vào từ điển của tôi
547. you've bạn có

Thêm vào từ điển của tôi
548. enough đủ, đủ dùng

Thêm vào từ điển của tôi
549. grill (như) grille

Thêm vào từ điển của tôi
550. daddy (thông tục) ba, cha, bố, thầy Gia đình
Thêm vào từ điển của tôi