572.
goat
(động vật học) con dê
Thêm vào từ điển của tôi
573.
vixen
(động vật học) con cáo cái
Thêm vào từ điển của tôi
574.
idea
ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
576.
pain
sự đau đớn, sự đau khổ (thể chấ...
Y tế
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
578.
sake
mục đích, lợi ích
Thêm vào từ điển của tôi