571.
uncensored
không bị kiểm duyệt (sách, báo)
Thêm vào từ điển của tôi
573.
stale
cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, c...
Thêm vào từ điển của tôi
574.
dove
chim bồ câu
Thêm vào từ điển của tôi
575.
refresh
làm cho tỉnh (người) lại, làm c...
Thêm vào từ điển của tôi
576.
pain
sự đau đớn, sự đau khổ (thể chấ...
Y tế
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
577.
nickname
tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, ...
Thêm vào từ điển của tôi
579.
nervous
(thuộc) thần kinh
Thêm vào từ điển của tôi