TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5481. relatively có liên quan, có quan hệ với

Thêm vào từ điển của tôi
5482. lewis (kỹ thuật) cái móc đá tảng (để ...

Thêm vào từ điển của tôi
5483. wedge-shaped hình nêm, hình V

Thêm vào từ điển của tôi
5484. inspection sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự ...

Thêm vào từ điển của tôi
5485. mountaineer người miền núi

Thêm vào từ điển của tôi
5486. majority phần lớn, phần đông, đa số

Thêm vào từ điển của tôi
5487. crushing làm tan nát, làm liểng xiểng

Thêm vào từ điển của tôi
5488. retaining wall tường chắn (một chỗ đất cho khỏ...

Thêm vào từ điển của tôi
5489. finalist (thể dục,thể thao) người vào ch...

Thêm vào từ điển của tôi
5490. pocket-money tiền tiêu vặt

Thêm vào từ điển của tôi