54771.
barrel-shop
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu
Thêm vào từ điển của tôi
54772.
mellowy
chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả)
Thêm vào từ điển của tôi
54773.
fistic
...
Thêm vào từ điển của tôi
54774.
geoponic
...
Thêm vào từ điển của tôi
54775.
hepatitis
(y học) bệnh viêm gan
Thêm vào từ điển của tôi
54776.
incapacitation
sự làm mất hết khả năng, sự làm...
Thêm vào từ điển của tôi
54777.
indraught
sự hút gió vào, sự hút không kh...
Thêm vào từ điển của tôi
54778.
pathetics
tính chất gợi cảm
Thêm vào từ điển của tôi
54779.
perfuse
vảy lên, rắc lên
Thêm vào từ điển của tôi
54780.
safe conduct
giấy thông hành an toàn (qua nơ...
Thêm vào từ điển của tôi