54442.
nationalise
quốc gia hoá
Thêm vào từ điển của tôi
54443.
on-ding
(Ê-cốt) trận mưa lớn, trận mưa ...
Thêm vào từ điển của tôi
54444.
sufi
ông đồng, cô hồn (đạo Hồi)
Thêm vào từ điển của tôi
54445.
syllabicate
chia thành âm tiết
Thêm vào từ điển của tôi
54446.
aero-engine
động cơ máy bay
Thêm vào từ điển của tôi
54447.
nobble
(từ lóng) đánh què (ngựa thi) b...
Thêm vào từ điển của tôi
54448.
syllabication
sự chia thành âm tiết
Thêm vào từ điển của tôi
54449.
unimflammable
không bắt lửa, không bén lửa, k...
Thêm vào từ điển của tôi
54450.
blotched
có vết bẩn, đầy vết bẩn
Thêm vào từ điển của tôi