TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54381. flexionless (ngôn ngữ học) không có biến tố

Thêm vào từ điển của tôi
54382. jump ball (thể dục,thể thao) quả bóng (tr...

Thêm vào từ điển của tôi
54383. milter cá có tinh dịch, cá đực (trong ...

Thêm vào từ điển của tôi
54384. shekarry người đi săn

Thêm vào từ điển của tôi
54385. bromeliaceous (thực vật học) thuộc họ dứa

Thêm vào từ điển của tôi
54386. coatee áo đuôi ngắn

Thêm vào từ điển của tôi
54387. oxidase (hoá học), (sinh vật học) Oxyđ...

Thêm vào từ điển của tôi
54388. comose (thực vật học) có mào lông (ở đ...

Thêm vào từ điển của tôi
54389. conduce đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp...

Thêm vào từ điển của tôi
54390. draggle-tail người đàn bà váy dài lết đất; n...

Thêm vào từ điển của tôi