TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54261. hellion người khó chịu; người hay quấy ...

Thêm vào từ điển của tôi
54262. inspective hay đi thanh tra

Thêm vào từ điển của tôi
54263. locular (thực vật học) có ngăn

Thêm vào từ điển của tôi
54264. mammary (thuộc) vú

Thêm vào từ điển của tôi
54265. multifarious nhiều, khác nhau, phong phú

Thêm vào từ điển của tôi
54266. overvalue đánh giá quá cao

Thêm vào từ điển của tôi
54267. slyness tính ranh mãnh, tính mánh lới, ...

Thêm vào từ điển của tôi
54268. candescence trạng thái nung trắng, trạng th...

Thêm vào từ điển của tôi
54269. hodiernal (thuộc) ngày hôm nay

Thêm vào từ điển của tôi
54270. invidious gây sự ghen ghét, gây ác cảm

Thêm vào từ điển của tôi