TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53871. lubber người chậm chạp, người vụng về,...

Thêm vào từ điển của tôi
53872. oviparousness (động vật học) đặc tính đẻ trứn...

Thêm vào từ điển của tôi
53873. plough-boy em nhỏ phụ cày (dẫn, ngựa cày)

Thêm vào từ điển của tôi
53874. reconcilable có thể hoà giải, có thể giảng h...

Thêm vào từ điển của tôi
53875. short bill hoá đơn ngắn kỳ (phải thanh toá...

Thêm vào từ điển của tôi
53876. apostolic (thuộc) tông đồ, có tính chất t...

Thêm vào từ điển của tôi
53877. cause-list (pháp lý) danh sách những vụ đe...

Thêm vào từ điển của tôi
53878. decretive (thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc l...

Thêm vào từ điển của tôi
53879. ephemeron (như) ephemera

Thêm vào từ điển của tôi
53880. octamerous (thực vật học) mẫu 8 (con số cá...

Thêm vào từ điển của tôi