53662.
chain coupling
(ngành đường sắt) sự nối các to...
Thêm vào từ điển của tôi
53663.
day-boy
học sinh ngoại trú, học sinh ở ...
Thêm vào từ điển của tôi
53664.
hydrosphere
(địa lý,ddịa chất) quyển nước
Thêm vào từ điển của tôi
53665.
imbark
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) embark
Thêm vào từ điển của tôi
53666.
libation
sự rảy rượu cúng, sự rưới rượu ...
Thêm vào từ điển của tôi
53667.
polarise
(vật lý) phân cực
Thêm vào từ điển của tôi
53668.
seagoing
vượt biển, đi biển
Thêm vào từ điển của tôi
53669.
concentre
tập trung; hợp vào một trung tâ...
Thêm vào từ điển của tôi