TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53661. satin flower cây cải âm

Thêm vào từ điển của tôi
53662. chain coupling (ngành đường sắt) sự nối các to...

Thêm vào từ điển của tôi
53663. day-boy học sinh ngoại trú, học sinh ở ...

Thêm vào từ điển của tôi
53664. hydrosphere (địa lý,ddịa chất) quyển nước

Thêm vào từ điển của tôi
53665. imbark (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) embark

Thêm vào từ điển của tôi
53666. libation sự rảy rượu cúng, sự rưới rượu ...

Thêm vào từ điển của tôi
53667. polarise (vật lý) phân cực

Thêm vào từ điển của tôi
53668. seagoing vượt biển, đi biển

Thêm vào từ điển của tôi
53669. concentre tập trung; hợp vào một trung tâ...

Thêm vào từ điển của tôi
53670. interprovincial giữa các tỉnh, liên tỉnh

Thêm vào từ điển của tôi