TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53661. rompy thích nô đùa ầm ĩ

Thêm vào từ điển của tôi
53662. air-brick gạch có lỗ

Thêm vào từ điển của tôi
53663. cento bài thơ chắp nhặt (gồm những đo...

Thêm vào từ điển của tôi
53664. cook-room (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp, phòng bếp...

Thêm vào từ điển của tôi
53665. expatiatory sự bàn nhiều, bàn dông dài, viế...

Thêm vào từ điển của tôi
53666. sorosis (thực vật học) loại quả dâu

Thêm vào từ điển của tôi
53667. spavined mắc bệnh đau khớp (ngựa)

Thêm vào từ điển của tôi
53668. illegatization sự làm thành không hợp pháp

Thêm vào từ điển của tôi
53669. loon (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng ...

Thêm vào từ điển của tôi
53670. skim milk sữa đã lấy hết kem

Thêm vào từ điển của tôi