53591.
fautless
không thiếu sót, không khuyết đ...
Thêm vào từ điển của tôi
53594.
irascibility
tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ...
Thêm vào từ điển của tôi
53595.
jesuitry
giáo phái dòng Tên
Thêm vào từ điển của tôi
53596.
nasological
(thuộc) khoa nghiên cứu mũi
Thêm vào từ điển của tôi
53597.
cinquefoil
(thực vật học) cây ỷ lăng
Thêm vào từ điển của tôi
53598.
cup-ties
(thể dục,thể thao) cuộc đấu loạ...
Thêm vào từ điển của tôi
53599.
dithyramb
thơ tán tụng, thơ đitian
Thêm vào từ điển của tôi
53600.
odeum
nhà hát ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạ...
Thêm vào từ điển của tôi