53611.
climacteric
ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọ...
Thêm vào từ điển của tôi
53613.
forfend
đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ.....
Thêm vào từ điển của tôi
53614.
insufficience
tính không đủ; sự không đủ, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
53615.
oscilloscope
(điện học) cái nghiệm dao động
Thêm vào từ điển của tôi
53616.
pekan
(sinh vật học) chồn mactet (Bắc...
Thêm vào từ điển của tôi
53617.
punster
người hay chơi chữ
Thêm vào từ điển của tôi
53618.
croceate
có màu vàng nghệ
Thêm vào từ điển của tôi
53620.
inobservance
sự thiếu quan sát, sự thiếu chú...
Thêm vào từ điển của tôi