TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53531. straitness (từ cổ,nghĩa cổ) tính chật hẹp

Thêm vào từ điển của tôi
53532. toiful vất vả, khó nhọc, cực nhọc

Thêm vào từ điển của tôi
53533. uncontaminated không bị làm bẩn, không bị làm ...

Thêm vào từ điển của tôi
53534. windlass (kỹ thuật) tời

Thêm vào từ điển của tôi
53535. bicarmeral có hai nghị viện (chế độ)

Thêm vào từ điển của tôi
53536. larkiness tính hay đùa nghịch, tính hay b...

Thêm vào từ điển của tôi
53537. loadstar sao bắc cực

Thêm vào từ điển của tôi
53538. mycologic (thuộc) môn học nấm

Thêm vào từ điển của tôi
53539. reboant (thơ ca) vang lại oang oang

Thêm vào từ điển của tôi
53540. sarcode (sinh vật học) chất nguyên sinh...

Thêm vào từ điển của tôi