53471.
fenagle
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) finagle
Thêm vào từ điển của tôi
53472.
lambrequin
diềm (màn, trướng)
Thêm vào từ điển của tôi
53473.
misemploy
dùng sai, sử dụng sai
Thêm vào từ điển của tôi
53475.
palatial
như lâu đài, như cung điện; ngu...
Thêm vào từ điển của tôi
53476.
solstitial
(thiên văn học) (thuộc) điểm ch...
Thêm vào từ điển của tôi
53477.
agaze
đang nhìn đăm đăm
Thêm vào từ điển của tôi
53479.
chamade
(quân sự) hiệu kèn rút lui, hiệ...
Thêm vào từ điển của tôi