TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53491. miseriliness tính hà tiện, tính keo kiệt, tí...

Thêm vào từ điển của tôi
53492. pliant dễ uốn, dẻo; mềm (da)

Thêm vào từ điển của tôi
53493. ravin (thơ ca) sự cướp bóc, sự cướp m...

Thêm vào từ điển của tôi
53494. sceptre gậy quyền, quyền trượng

Thêm vào từ điển của tôi
53495. surface-printing sự in nổi

Thêm vào từ điển của tôi
53496. tractable dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến

Thêm vào từ điển của tôi
53497. anhydrite (khoáng chất) thạch cao khan

Thêm vào từ điển của tôi
53498. dust-brand (thực vật học) bệnh nấm than

Thêm vào từ điển của tôi
53499. maculae vết, chấm

Thêm vào từ điển của tôi
53500. night-lamp đèn ngủ

Thêm vào từ điển của tôi