5292.
country house
nhà phú ông (ở nông thôn)
Thêm vào từ điển của tôi
5293.
wide awake
thức, tỉnh hẳn
Thêm vào từ điển của tôi
5294.
wicket
cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa ...
Thêm vào từ điển của tôi
5295.
educate
giáo dục, cho ăn học
Thêm vào từ điển của tôi
5296.
bravery
tính gan dạ, tính can đảm, sự d...
Thêm vào từ điển của tôi
5297.
spellbound
mê, say mê
Thêm vào từ điển của tôi
5299.
atrophy
sự teo
Thêm vào từ điển của tôi
5300.
weary
mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử
Thêm vào từ điển của tôi