5291.
prevention
sự ngăn cản, sự ngăn trở, sự ng...
Thêm vào từ điển của tôi
5292.
crush
sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè...
Thêm vào từ điển của tôi
5293.
pitfall
hầm bẫy
Thêm vào từ điển của tôi
5294.
shaver
người cạo, thợ cạo
Thêm vào từ điển của tôi
5295.
wide awake
thức, tỉnh hẳn
Thêm vào từ điển của tôi
5296.
creep
(số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng ...
Thêm vào từ điển của tôi
5297.
forget-me-not
(thực vật học) cỏ lưu ly
Thêm vào từ điển của tôi
5298.
gram molecule
(hoá học) phân tử gam
Thêm vào từ điển của tôi
5299.
billionaire
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tỉ phú
Thêm vào từ điển của tôi
5300.
foundry
lò đúc, xưởng đúc
Thêm vào từ điển của tôi