5311.
suborder
(sinh vật học) phân bộ
Thêm vào từ điển của tôi
5312.
flash-flood
cơn lũ đột ngột (sau một trận m...
Thêm vào từ điển của tôi
5313.
pulley
cái ròng rọc
Thêm vào từ điển của tôi
5314.
bush
bụi cây, bụi rậm
Thêm vào từ điển của tôi
5315.
belongings
của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành ...
Thêm vào từ điển của tôi
5317.
sambo
người lai da đen, người da đen
Thêm vào từ điển của tôi
5319.
positively
xác thực, rõ ràng
Thêm vào từ điển của tôi
5320.
homesickness
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
Thêm vào từ điển của tôi