TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5321. geographical (thuộc) địa lý

Thêm vào từ điển của tôi
5322. bravery tính gan dạ, tính can đảm, sự d...

Thêm vào từ điển của tôi
5323. prime đầu tiên

Thêm vào từ điển của tôi
5324. unbreakable không thể phá vỡ, không bẻ gãy ...

Thêm vào từ điển của tôi
5325. vesta (Vesta) (thần thoại,thần học) b...

Thêm vào từ điển của tôi
5326. fateful (thuộc) số mệnh, tiền định, số ...

Thêm vào từ điển của tôi
5327. lamppost cột đèn

Thêm vào từ điển của tôi
5328. opaline (thuộc) opan; như opan['oupəli:...

Thêm vào từ điển của tôi
5329. check-up sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự k...

Thêm vào từ điển của tôi
5330. township quận, huyện (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ...

Thêm vào từ điển của tôi