52841.
juniority
địa vị người ít tuổi hơn
Thêm vào từ điển của tôi
52843.
thrombosis
(y học) chứng nghẽn mạch
Thêm vào từ điển của tôi
52844.
zoonomy
sinh lý học động vật
Thêm vào từ điển của tôi
52845.
agronomy
nông học
Thêm vào từ điển của tôi
52846.
burgomaster
thị trường (ở Đức và Hà lan)
Thêm vào từ điển của tôi
52848.
indubitability
tính không thể nghi ngờ được, t...
Thêm vào từ điển của tôi
52849.
lenten
(thuộc) tuần chay; dùng trong t...
Thêm vào từ điển của tôi
52850.
long greens
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ti...
Thêm vào từ điển của tôi