TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52841. mongrelism tính chất lai

Thêm vào từ điển của tôi
52842. pilose (sinh vật học) có nhiều lông, đ...

Thêm vào từ điển của tôi
52843. raiment (thơ ca) quần áo

Thêm vào từ điển của tôi
52844. clearness sự trong trẻo (nước, không khí....

Thêm vào từ điển của tôi
52845. consistence độ đặc, độ chắc

Thêm vào từ điển của tôi
52846. criket (động vật học) con dế

Thêm vào từ điển của tôi
52847. dollish như búp bê

Thêm vào từ điển của tôi
52848. drachm đồng đram (đơn vị đo trọng lượn...

Thêm vào từ điển của tôi
52849. metaphrast người chuyển thể văn này sang t...

Thêm vào từ điển của tôi
52850. neozoic (địa lý,ddịa chất) Neozoi, tân ...

Thêm vào từ điển của tôi