5151.
waterfall
thác nước
Thêm vào từ điển của tôi
5152.
naturally
vốn, tự nhiên
Thêm vào từ điển của tôi
5153.
emboss
chạm nổi, rập nổ, làm nổi
Thêm vào từ điển của tôi
5154.
handbag
túi xách, ví xách tay (đựng giấ...
Thêm vào từ điển của tôi
5155.
bird-watching
sự quan sát nhận dạng chim trời
Thêm vào từ điển của tôi
5156.
cheetah
(động vật học) loài báo gêpa
Thêm vào từ điển của tôi
5157.
unprecedented
không hề có; chưa hề thấy, chưa...
Thêm vào từ điển của tôi
5158.
hunt
cuộc đi săn; sự đi săn
Thêm vào từ điển của tôi
5159.
cracker
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn
Thêm vào từ điển của tôi
5160.
dead centre
(kỹ thuật) điểm chết ((cũng) de...
Thêm vào từ điển của tôi