51182.
inflexibility
tính không uốn được, tính không...
Thêm vào từ điển của tôi
51183.
lumpish
ù ì ục ịch; bị thịt
Thêm vào từ điển của tôi
51184.
patina
lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đ...
Thêm vào từ điển của tôi
51185.
polyonymous
nhiều tên, được gọi bằng nhiều ...
Thêm vào từ điển của tôi
51186.
silk-winder
guồng quay tơ
Thêm vào từ điển của tôi
51187.
sootless
không có bồ hóng, không có muội
Thêm vào từ điển của tôi
51188.
tenantless
không có người thuê
Thêm vào từ điển của tôi
51189.
trick cyclist
(từ lóng) thầy thuốc thần kinh
Thêm vào từ điển của tôi
51190.
waul
kêu meo meo (mèo)
Thêm vào từ điển của tôi