51132.
stringed
có dây (đàn)
Thêm vào từ điển của tôi
51133.
tachycardia
(y học) chứng tim đập nhanh, ch...
Thêm vào từ điển của tôi
51134.
thriftless
không tiết kiệm, hoang phí, xa ...
Thêm vào từ điển của tôi
51135.
vaticinator
người tiên đoán
Thêm vào từ điển của tôi
51136.
aspergillus
(thực vật học) nấm cúc
Thêm vào từ điển của tôi
51137.
collegian
nhân viên trường đại học
Thêm vào từ điển của tôi
51138.
derivation
sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm...
Thêm vào từ điển của tôi
51139.
emulator
người thi đua
Thêm vào từ điển của tôi
51140.
esparto
cò giấy ((cũng) esparto grass)
Thêm vào từ điển của tôi