TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51131. self-generating tự tạo, tự sinh

Thêm vào từ điển của tôi
51132. stringed có dây (đàn)

Thêm vào từ điển của tôi
51133. tachycardia (y học) chứng tim đập nhanh, ch...

Thêm vào từ điển của tôi
51134. thriftless không tiết kiệm, hoang phí, xa ...

Thêm vào từ điển của tôi
51135. vaticinator người tiên đoán

Thêm vào từ điển của tôi
51136. aspergillus (thực vật học) nấm cúc

Thêm vào từ điển của tôi
51137. collegian nhân viên trường đại học

Thêm vào từ điển của tôi
51138. derivation sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm...

Thêm vào từ điển của tôi
51139. emulator người thi đua

Thêm vào từ điển của tôi
51140. esparto cò giấy ((cũng) esparto grass)

Thêm vào từ điển của tôi